Tên | Cấp Độ | Hình Ảnh | Chỉ Số |
Đỉnh Phong Bảo - Danh Ngọc (1 cấp) |
1 | Sinh Lực: 5% Giảm thời gian đóng băng: 5% Tất cả kháng tính: 5% Tăng tất cả thuộc tính: 10 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Ngọc Tỷ (2 cấp) |
2 | Sinh Lực: 5% Giảm thời gian đóng băng: 5% Tất cả kháng tính: 5% Tăng tất cả thuộc tính: 10 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Ngư Tỷ (3 cấp) |
3 | Sinh Lực: 5% Giảm thời gian đóng băng: 5% Tất cả kháng tính: 10% Tăng tất cả thuộc tính: 10 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Thiết Lân (4 cấp) |
4 | Sinh Lực: 5% Giảm thời gian đóng băng: 10% Tất cả kháng tính: 10% Tăng tất cả thuộc tính: 15 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Kim Lân (5 cấp) |
5 | Sinh Lực: 5% Giảm thời gian đóng băng: 10% Tất cả kháng tính: 10% Tăng tất cả thuộc tính: 15 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Kim Nghê (6 cấp) |
6 | Sinh Lực: 7% Giảm thời gian đóng băng: 10% Tất cả kháng tính: 10% Tăng tất cả thuộc tính: 20 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Kim Long (7 cấp) |
7 | Sinh Lực: 7% Giảm thời gian đóng băng: 15% Tất cả kháng tính: 10% Tăng tất cả thuộc tính: 25 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Trân Kỳ Kim Long (8 cấp) |
8 | Sinh Lực: 10% Giảm thời gian đóng băng: 15% Tất cả kháng tính: 10% Tăng tất cả thuộc tính: 30 |
|
Đỉnh Phong Bảo - Hỏa Kỳ Kim Long (9 cấp) |
9 | Sinh Lực: 15% Giảm thời gian đóng băng: 20% Tất cả kháng tính: 15% Tăng tất cả thuộc tính: 35 |
Quy Tắc:
- Pháp Bảo Đỉnh Phong sẽ không thể Thăng Cấp thông thường
- Chỉ có thể Nâng Cấp thông qua NPC Giải Đấu
Các Vật Phẩm Nâng Cấp:
Hình Ảnh | Nguồn Gốc |
Ích Tiên Lộ |
Nhận ngẫu nhiên số lượng khi mở Đỉnh Phong Bảo Rương |
Lân Vũ |
Nhận ngẫu nhiên số lượng khi mở Đỉnh Phong Bảo Rương |
Bạch Tinh Thạch |
Nhận ngẫu nhiên số lượng khi mở Đỉnh Phong Bảo Rương |
Dung Tinh Lộ |
Ghép tại NPC Xích Tùng Tử |
Lam Bảo Thạch |
Ghép tại NPC Xích Tùng Tử |
Lò Tinh Luyện Sơ |
Nhận khi tham gia Sự Kiện |
Lò Tinh Luyện Trung |
Nhận khi tham gia Sự Kiện |
Lò Tinh Luyện Cao |
Nhận khi tham gia Sự Kiện |
Lò Tinh Luyện Trân Hựu |
Nhận khi tham gia Sự Kiện |
Công thức nâng cấp:
Vật Phẩm | Nguyên Liệu | Thành Phẩm | |
Thành Công | Thất Bại | ||
Đỉnh Phong Bảo - Danh Ngọc (1 cấp) |
10 Ích Tiên Lộ + 10 Lân Vũ + 10 Bạch Tinh Thạch + 10 Dung Tinh Lộ + 5 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Sơ | Nhận Đỉnh Phong - Danh Ngọc (2 cấp) | Mất nguyên liệu |
Đỉnh Phong Bảo - Ngọc Tỷ (2 cấp) |
20 Ích Tiên Lộ + 20 Lân Vũ + 20 Bạch Tinh Thạch + 20 Dung Tinh Lộ + 5 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Sơ | Nhận Đỉnh Phong Bảo - Ngư Tỷ (3 cấp) | |
Đỉnh Phong Bảo - Ngư Tỷ (3 cấp) |
30 Ích Tiên Lộ + 30 Lân Vũ + 30 Bạch Tinh Thạch + 30 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Sơ | Nhận Đỉnh Phong Bảo - Thiết Lân (4 cấp) | |
Đỉnh Phong Bảo - Thiết Lân (4 cấp) |
40 Ích Tiên Lộ + 40 Lân Vũ + 40 Bạch Tinh Thạch + 40 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Trung | Nhận Đỉnh Phong Bảo - Kim Lân (5 cấp) | |
Đỉnh Phong Bảo - Kim Lân (5 cấp) |
50 Ích Tiên Lộ + 50 Lân Vũ + 50 Bạch Tinh Thạch + 50 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Trung | Nhận Đỉnh Phong Bảo - Kim Nghê (6 cấp) | |
Đỉnh Phong Bảo - Kim Nghê (6 cấp) |
60 Ích Tiên Lộ + 60 Lân Vũ + 60 Bạch Tinh Thạch + 60 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Cao | Nhận Đỉnh Phong Bảo - Kim Long (7 cấp) | |
Đỉnh Phong Bảo - Kim Long (7 cấp) |
70 Ích Tiên Lộ + 70 Lân Vũ + 70 Bạch Tinh Thạch + 70 Dung Tinh Lộ + 15 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Cao | Nhận Đỉnh Phong Bảo - Trân Kỳ Kim Long (8 cấp) | |
Đỉnh Phong Bảo - Trân Kỳ Kim Long (8 cấp) |
80 Ích Tiên Lộ + 80 Lân Vũ + 80 Bạch Tinh Thạch + 80 Dung Tinh Lộ + 20 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Trân Hựu | Nhận Đỉnh Phong Bảo - Hỏa Kỳ Kim Long (9 cấp) |