logo 18

Danh sách Pháp Bảo Đỉnh Phong

Tên Cấp Độ Hình Ảnh Chỉ Số
Đỉnh Phong Bảo - Danh Ngọc 
(1 cấp)
1 Sinh Lực: 5%
Giảm thời gian đóng băng: 5%
Tất cả kháng tính: 5%
Tăng tất cả thuộc tính: 10
Đỉnh Phong Bảo - Ngọc Tỷ 
(2 cấp)
2 Sinh Lực: 5%
Giảm thời gian đóng băng: 5%
Tất cả kháng tính: 5%
Tăng tất cả thuộc tính: 10
Đỉnh Phong Bảo - Ngư Tỷ 
(3 cấp)
3 Sinh Lực: 5%
Giảm thời gian đóng băng: 5%
Tất cả kháng tính: 10%
Tăng tất cả thuộc tính: 10
 
Đỉnh Phong Bảo - Thiết Lân 
(4 cấp)
4 Sinh Lực: 5%
Giảm thời gian đóng băng: 10%
Tất cả kháng tính: 10%
Tăng tất cả thuộc tính: 15
Đỉnh Phong Bảo - Kim Lân 
(5 cấp)
5 Sinh Lực: 5%
Giảm thời gian đóng băng: 10%
Tất cả kháng tính: 10%
Tăng tất cả thuộc tính: 15
Đỉnh Phong Bảo - Kim Nghê 
(6 cấp)
6 Sinh Lực: 7%
Giảm thời gian đóng băng: 10%
Tất cả kháng tính: 10%
Tăng tất cả thuộc tính: 20
Đỉnh Phong Bảo - Kim Long 
(7 cấp)
7 Sinh Lực: 7%
Giảm thời gian đóng băng: 15%
Tất cả kháng tính: 10%
Tăng tất cả thuộc tính: 25
Đỉnh Phong Bảo - Trân Kỳ Kim Long 
(8 cấp)
8 Sinh Lực: 10%
Giảm thời gian đóng băng: 15%
Tất cả kháng tính: 10%
Tăng tất cả thuộc tính: 30
Đỉnh Phong Bảo - Hỏa Kỳ Kim Long
(9 cấp)
9 Sinh Lực: 15%
Giảm thời gian đóng băng: 20%
Tất cả kháng tính: 15%
Tăng tất cả thuộc tính: 35

 

Nâng Cấp Pháp Bảo Đỉnh Phong:

Quy Tắc: 

- Pháp Bảo Đỉnh Phong sẽ không thể Thăng Cấp thông thường
- Chỉ có thể Nâng Cấp thông qua NPC Giải Đấu

Các Vật Phẩm Nâng Cấp: 

Hình Ảnh Nguồn Gốc

Ích Tiên Lộ

Nhận ngẫu nhiên số lượng khi mở Đỉnh Phong Bảo Rương

Lân Vũ

Nhận ngẫu nhiên số lượng khi mở Đỉnh Phong Bảo Rương

Bạch Tinh Thạch

Nhận ngẫu nhiên số lượng khi mở Đỉnh Phong Bảo Rương

Dung Tinh Lộ

Ghép tại NPC Xích Tùng Tử

Lam Bảo Thạch

Ghép tại NPC Xích Tùng Tử

Lò Tinh Luyện Sơ

Nhận khi tham gia Sự Kiện

Lò Tinh Luyện Trung

Nhận khi tham gia Sự Kiện

Lò Tinh Luyện Cao

Nhận khi tham gia Sự Kiện

Lò Tinh Luyện Trân Hựu

Nhận khi tham gia Sự Kiện

Công thức nâng cấp: 
 

Vật Phẩm Nguyên Liệu Thành Phẩm
Thành Công Thất Bại
Đỉnh Phong Bảo - Danh Ngọc 
(1 cấp)
10 Ích Tiên Lộ + 10 Lân Vũ + 10 Bạch Tinh Thạch + 10 Dung Tinh Lộ + 5 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Sơ Nhận Đỉnh Phong - Danh Ngọc (2 cấp) Mất nguyên liệu
Đỉnh Phong Bảo - Ngọc Tỷ 
(2 cấp)
20 Ích Tiên Lộ + 20 Lân Vũ + 20 Bạch Tinh Thạch + 20 Dung Tinh Lộ + 5 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Sơ Nhận Đỉnh Phong Bảo - Ngư Tỷ (3 cấp)
Đỉnh Phong Bảo - Ngư Tỷ
(3 cấp)
30 Ích Tiên Lộ + 30 Lân Vũ + 30 Bạch Tinh Thạch + 30 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Sơ Nhận Đỉnh Phong Bảo - Thiết Lân (4 cấp)
Đỉnh Phong Bảo - Thiết Lân
(4 cấp)
40 Ích Tiên Lộ + 40 Lân Vũ + 40 Bạch Tinh Thạch + 40 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Trung Nhận Đỉnh Phong Bảo - Kim Lân (5 cấp)
Đỉnh Phong Bảo -
Kim Lân
(5 cấp)
50 Ích Tiên Lộ + 50 Lân Vũ + 50 Bạch Tinh Thạch + 50 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Trung Nhận Đỉnh Phong Bảo - Kim Nghê (6 cấp)
Đỉnh Phong Bảo - Kim Nghê 
(6 cấp)
60 Ích Tiên Lộ + 60 Lân Vũ + 60 Bạch Tinh Thạch + 60 Dung Tinh Lộ + 10 Lam Bảo Thạch + 20 Lò Tinh Luyện Cao Nhận Đỉnh Phong Bảo - Kim Long (7 cấp)
Đỉnh Phong Bảo - Kim Long 
(7 cấp)
70 Ích Tiên Lộ + 70 Lân Vũ + 70 Bạch Tinh Thạch + 70 Dung Tinh Lộ + 15 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Cao Nhận Đỉnh Phong Bảo - Trân Kỳ Kim Long (8 cấp)
Đỉnh Phong Bảo - Trân Kỳ Kim Long
(8 cấp)
80 Ích Tiên Lộ + 80 Lân Vũ + 80 Bạch Tinh Thạch + 80 Dung Tinh Lộ + 20 Lam Bảo Thạch + 30 Lò Tinh Luyện Trân Hựu Nhận Đỉnh Phong Bảo - Hỏa Kỳ Kim Long (9 cấp)