| Vũ Khí Ngắn | ||
| Tên | Hình ảnh | Chỉ số Min - Max |
| Trảm Tướng Đao | ![]() |
Hỏa Sát: 10-30 điểm Chính Xác: 10-20 điểm Sức Mạnh: 5-15 điểm |
| Hóa Huyết Đao | ![]() |
Sinh Lực: 1-20% STCB: 5-25% Nội Lực: 5-20% |
| Đãng Ma Đao | ![]() |
Thổ Sát: 10-80 điểm Chính Xác: 10-50 điểm Tăng tất cả thuộc tính: 1-10 điểm |
| Xích Đồng Đao | ![]() |
Tất cả kháng tính: 1-10% Né tránh: 10-100 điểm Đánh tập trung: 1-10% STCB: 5-15% |
| Hàng Ma Đao | ![]() |
Thân Pháp: 1-20 điểm Sức mạnh: 1-20 điểm Hỏa Sát: 10-100 Điểm |
| Giao Hải Đao | ![]() |
Băng sát: 10-80 điểm Chính xác: 10-80 điểm Sinh lực: 5-30% |
| Đả Thần Tiên | ![]() |
STCB: 10-120 điểm Đánh tập trung: 5-15% Thể chất: 5-40 điểm |
| Đoạt Cung Đao | ![]() |
Thổ Sát: 10-75 điểm Hỏa Sát: 10-75 điểm Hóa sát thương thành nội lực: 5-10% |
| Trục Nhật Kiếm | ![]() |
STCB: 10-150 điểm Phản Đòn: 5-25% Đánh Tập Trung: 5-12% Xuất chiêu (Vũ Khí): 10% |
| Viêm Đế Kiếm | ![]() |
Sinh Lực: 10-200 điểm Thân pháp: 1-30 điểm Đánh tập trung: 5-10% STCB: 5-30%" |
| Tam Tiên Đao | ![]() |
Lôi Sát: 5-30 điểm |
| Huyết Nhận Đao | ![]() |
STCB: 15 - 35% Đánh tập trung: 10 - 20% Sát thương đánh tập trung: 10 - 20% Bỏ qua phòng thủ: 1 - 150 điểm |
| Vũ Khí Dài | ||
| Tên | Hình ảnh | Chỉ số Min - Max |
| Tấn Thiết Mâu | ![]() |
Băng sát: 5-45 điểm Nội lực: 5-30 điểm |
| Ngân Mãng Đao | ![]() |
Sức mạnh: 1-15 điểm STCB: 5-35% |
| Tiếu Thiên Đao | ![]() |
STCB: 10-80 điểm Chính xác: 10-60 điểm |
| Sáng Thế Kích | ![]() |
Đánh tập trung: 5-20% Nội lực: 5-15% Chính xác: 10-100 điểm |
| Ngân Tiêm Kích | ![]() |
Thổ sát: 10-120 điểm Hồi sinh lực: 1-10 điểm Hồi nội lực: 1-10 điểm |
| Điểm Tướng Kích | ![]() |
STCB: 5-45% Đánh tập trung: 5-20% |
| Tuyên Hoa Phủ | ![]() |
Sinh Lực: 10-40% Nội lực: 10-40% STCB: 10-100 điểm Tất cả kháng tính: 5-8% |
| Khai Thiên Phủ | ![]() |
Băng sát: 10-50 điểm Lôi sát: 10-50 điểm STCB: 10-100 điểm Đánh tập trung: 5-10% |
| Trạm Kim Phủ | ![]() |
Thổ sát: 10-150 điểm Đánh tập trung: 5-15% Tăng tất cả thuộc tính: 1-30 điểm STCB: 5-40% |
| Yển Nguyệt Phủ | ![]() |
STCB: 30 - 50% Đánh tập trung: 10 - 15% Sức Mạnh: 50 - 100 điểm Sát thương đánh tập trung: 5 - 15% |
| Tên | Hình ảnh | Chỉ số Min - Max |
| Tích Lịch kiếm | ![]() |
Sinh lực: 5-40 điểm Nội lực: 5-40 điểm Hỏa Sát: 5-40 điểm |
| Diệt Diệm kiếm | ![]() |
Tất cả kháng tính: 5-10% Sinh Lực: 5-30% Nội lực: 5-30% |
| Vân Thủy kiếm | ![]() |
Hồi nội lực: 5-20 điểm Băng Sát: 5-50 điểm Né tránh: 5-30 điểm |
| Tử Dương kiếm | ![]() |
Hỏa sát: 5-75 điểm Chính xác: 10-50 điểm Tăng tất cả thuộc tính: 1-20 điểm |
| Côn Ngô kiếm | ![]() |
Thổ sát: 10-80 điểm Sinh lực: 10-120 điểm Ngộ Tính: 1-20 điểm |
| Độn Long kiếm | ![]() |
Lôi Sát: 10-100 điểm Né tránh: 10-50 điểm Tăng tất cả thuộc tính: 1-20 điểm |
| Cự Khuyết kiếm | ![]() |
Băng sát: 10-100 điểm Phản đòn: 5-40% Hồi nội lực: 5-30 điểm Tất cả kháng tính: 5-15% |
| Ngô Câu kiếm | ![]() |
Lôi sát: 10-120 điểm Thân pháp: 1-20 điểm Thể Chất: 1-20 điểm |
| Kim Quang kiếm | ![]() |
Hỏa Sát: 10-150 điểm Nội lực: 5-35% Hóa sát thương thành nội lực: 5-25% Né tránh: 5-50 điểm |
| Thái Cực kiếm | ![]() |
Hỏa sát: 5-75 điểm Băng sát: 5-75 điểm Lôi sát: 5-75 điểm Tăng tất cả thuộc tính: 1-30 điểm |
| Tru Tiên Kiếm | ![]() |
Tăng tất cả thuộc tính: 20 - 40 điểm Hỏa sát: 75 - 110 điểm Thổ Sát: 1 - 20% Sát thương đánh tập trung ma pháp: 1 - 10% |
| Tên | Hình ảnh | Chỉ số Max - Min |
| Độ Thế phủ | ![]() |
Thổ Sát: 5-30 điểm Chính Xác: 5-20 điểm |
| Trường Sinh phủ | ![]() |
Tất cả kháng tính: 5-15% Sinh Lực: 5-15% Hỏa Sát: 10-50 điểm |
| Ly Cung phủ | ![]() |
STCB: 10-50 điểm Sinh Lực: 10-100 điểm Né tránh: 5-30 điểm |
| Phục Thế phủ | ![]() |
Chính xác: 10-50 điểm Sinh lực: 10-100 điểm STCB: 5-40% |
| Lạc Hồn phủ | ![]() |
Chính Xác: 5-20% Hỏa Sát: 5-70 điểm |
| Thất Bảo phủ | ![]() |
Tất cả kháng tính: 5-15% Sinh Lực: 10-160 điểm |
| Tụ Tiên phủ | ![]() |
Hỏa Sát: 10-40 điểm Băng Sát: 10-40 điểm Lôi Sát: 10-40 điểm Thổ Sát: 10-40 điểm |
| Tuyết Tiên phủ | ![]() |
Sinh Lực: 10-150 điểm Hồi sinh lực: 5-15 điểm Hồi nội lực: 5-15 điểm STCB: 10-100 điểm |
| Hỗn Thiên phủ | ![]() |
Chính xác: 10-80 điểm Phòng ngự: 5-30 điểm STCB: 5-45% |
| Diệt Thần phủ | ![]() |
Sinh lực: 10-50% STCB: 10-100 điểm Tăng tất cả thuộc tính: 5-30 điểm Tất cả kháng tính: 5-15% |
| Phần Thiên Việt | ![]() |
STCB: 100 - 150 điểm Sinh lực: 35 - 55% Đánh tập trung: 1 - 5% Di chuyển: 1 - 10% |